STT | Số văn bản | Ngày VB | Mô tả nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Cán bộ giao việc | Ngày giao việc | Hạn xử lý | Trạng thái thực hiện | Công cụ |
---|
STT | Số văn bản | Ngày VB | Mô tả nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Cán bộ giao việc | Ngày giao việc | Hạn xử lý | Ngày hoàn thành | Trạng thái thực hiện |
---|
STT | Số/Ký hiệu văn bản | Ngày văn bản | Nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Trạng thái | Thời hạn | Hoàn thành |
---|
STT | Số/Ký hiệu văn bản | Ngày văn bản | Nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Trạng thái | Thời hạn | Hoàn thành |
---|
STT | Số/Ký hiệu văn bản | Ngày văn bản | Nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Trạng thái | Thời hạn | Hoàn thành |
---|
STT | Số/Ký hiệu văn bản | Ngày văn bản | Nhiệm vụ | Đơn vị thực hiện | Cán bộ theo dõi | Trạng thái | Thời hạn | Hoàn thành |
---|
STT | Loại biến động | Nội dung | Thời hạn trước biến động | Thời hạn sau biến động | Người thực hiện | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Nội dung | 1 | 1 |